Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内藤陽子
陽子 ようし
hạt proton.
藤撫子 ふじなでしこ フジナデシコ
Dianthus japonicus ( loài thực vật có hoa thuộc họ Cẩm chướng)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アモルファスたいようでんち アモルファス太陽電池
pin mặt trời không định hình
陽電子 ようでんし
pôzittron
陽子線 ようしせん
chùm (tia) proton
重陽子 じゅうようし
hydro nặng, đơtêri
反陽子 はんようし
(vật lý) antiproton