内装工事用パテ
ないそうこうじようパテ
☆ Danh từ
Vữa trét nội thất
内装工事用パテ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内装工事用パテ
内装工事用工具収納 ないそうこうじようこうぐしゅうのう
đồ bảo quản dụng cụ thi công nội thất
内装工事関連 ないそうこうじかんれん
liên quan đến thi công nội thất
内装工具 ないそうこうぐ
dụng cụ nội thất
内装用サポートリフター ないそうようサポートリフター
bộ nâng đỡ nội thất (dụng cụ được sử dụng để nâng, di chuyển các đồ nội thất nặng một cách dễ dàng và an toàn)
内装用品 ないそうようひん
vật tư nội thất
内装用ローラー ないそうようローラー
con lăn sơn nội thất
金属用パテ きんぞくようパテ
bột lấp lỗ kim loại (loại vật liệu sửa chữa được sử dụng để lấp đầy và làm mịn bề mặt của kim loại, thường được sử dụng để sửa chữa các vết nứt, lỗ hổng hoặc làm phẳng bề mặt trước khi sơn hoặc phủ một lớp chất bảo vệ khác)
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.