金属用パテ
きんぞくようパテ
☆ Danh từ
Bột lấp lỗ kim loại
(loại vật liệu sửa chữa được sử dụng để lấp đầy và làm mịn bề mặt của kim loại, thường được sử dụng để sửa chữa các vết nứt, lỗ hổng hoặc làm phẳng bề mặt trước khi sơn hoặc phủ một lớp chất bảo vệ khác)
金属用パテ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金属用パテ
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
金属用 きんぞくよう
dùng cho kim loại
非金属用 ひきんぞくよう
không sử dụng cho kim loại
型取り用パテ かたとりようパテ
bột đổ khuôn
ma tít; sơn bóng.
自動車用パテ じどうしゃようパテ
bột bả xe ô tô