内製
ないせい「NỘI CHẾ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự sản xuất nội bộ

Từ trái nghĩa của 内製
Bảng chia động từ của 内製
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内製する/ないせいする |
Quá khứ (た) | 内製した |
Phủ định (未然) | 内製しない |
Lịch sự (丁寧) | 内製します |
te (て) | 内製して |
Khả năng (可能) | 内製できる |
Thụ động (受身) | 内製される |
Sai khiến (使役) | 内製させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内製すられる |
Điều kiện (条件) | 内製すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内製しろ |
Ý chí (意向) | 内製しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内製するな |
内製 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内製
国内製 こくないせい
sự sản xuất trong nước
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
とくせいラーメン 特製ラーメン
Ramen đặc biệt.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
がーぜせいのますく ガーゼ製のマスク
khẩu trang.
ばーたーせいゆにゅう バーター製輸入
hàng nhập đổi hàng.
製 せい
chế
内内 ないない
Bên trong; bí mật; riêng tư; không chính thức