Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
前立腺肥大症 ぜんりつせんひだいしょう
sự phóng to (của) prostate
内視鏡検査 ないしきょうけんさ
khám nội soi
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
内視鏡検査用品 ないしきょうけんさようひん
vật tư nội soi
前立腺症 ぜんりつせんしょー
bệnh tuyến tiền liệt
超音波内視鏡検査 ちょうおんぱないしきょうけんさ
siêu âm nội soi
大腸内視鏡 だいちょうないしきょう
nội soi