内視鏡検査用品
ないしきょうけんさようひん
☆ Danh từ
Vật tư nội soi
内視鏡検査用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内視鏡検査用品
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
内視鏡検査 ないしきょうけんさ
khám nội soi
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
視力検査用品 しりょくけんさようひん
dụng cụ kiểm tra thị lực
超音波内視鏡検査 ちょうおんぱないしきょうけんさ
siêu âm nội soi
検査用品 けんさようひん
dụng cụ kiểm tra
内視鏡 ないしきょう
đèn nội soi
尿検査用品 にょうけんさようひん
dụng cụ xét nghiệm nước tiểu