Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内視鏡検査用品
ないしきょうけんさようひん
vật tư nội soi
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
内視鏡検査 ないしきょうけんさ
khám nội soi
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
視力検査用品 しりょくけんさようひん
dụng cụ kiểm tra thị lực
超音波内視鏡検査 ちょうおんぱないしきょうけんさ
siêu âm nội soi
検査用品 けんさようひん
dụng cụ kiểm tra
内視鏡 ないしきょう
đèn nội soi
尿検査用品 にょうけんさようひん
dụng cụ xét nghiệm nước tiểu
Đăng nhập để xem giải thích