視力検査用品
しりょくけんさようひん
☆ Noun phrase
Dụng cụ kiểm tra thị lực
視力検査用品 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 視力検査用品
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
視力検査 しりょくけんさ
sự kiểm tra thị lực
検査用品 けんさようひん
dụng cụ kiểm tra
内視鏡検査用品 ないしきょうけんさようひん
vật tư nội soi
視力検査医 しりょくけんさい
người kiểm tra thị lực
視力検査表 しりょくけんさひょう
bảng kiểm tra thị lực
尿検査用品 にょうけんさようひん
dụng cụ xét nghiệm nước tiểu