Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内資洞
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内装資材 ないそうしざい
vật liệu trang trí nội thất
対内投資 たいないとうし
đầu tư bên trong, đầu tư nội bộ
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
しさんじょうたい(しょうしゃ) 資産状態(商社)
khả năng tài chính.
国内投資信託 こくないとーししんたく
quỹ ủy thác đầu tư trong nước
しほんこうもく〔しゅうしばらんす) 資本項目〔収支バランス)
hạng mục tư bản (cán cân thanh toán).