内通
ないつう「NỘI THÔNG」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự thông đồng (với kẻ thù).

Từ đồng nghĩa của 内通
noun
Bảng chia động từ của 内通
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 内通する/ないつうする |
Quá khứ (た) | 内通した |
Phủ định (未然) | 内通しない |
Lịch sự (丁寧) | 内通します |
te (て) | 内通して |
Khả năng (可能) | 内通できる |
Thụ động (受身) | 内通される |
Sai khiến (使役) | 内通させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 内通すられる |
Điều kiện (条件) | 内通すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 内通しろ |
Ý chí (意向) | 内通しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 内通するな |