内通者
ないつうしゃ「NỘI THÔNG GIẢ」
☆ Danh từ
Kẻ phản bội
内通者
からの
電話情報
を
入手
する
Nhận được nội dung cuộc điện thoại từ một kẻ phản bội .

内通者 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内通者
内通 ないつう
Sự thông đồng (với kẻ thù).
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
データつうしん データ通信
sự truyền dữ liệu; sự trao đổi dữ liệu.
内部者 ないぶしゃ
người của nội bộ (một hội...); người nắm được tình hình nội bộ (một tổ chức...)
内の者 うちのもの
người trong nhà
案内者 あんないしゃ
hướng dẫn viên