Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
船内通話装置
せんないつうわそうち
hệ thống thông tin liên lạc
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
機内通話装置 きないつうわそうち
hệ thống liên lạc trên máy bay
船内通信装置 せんないつうしんそうち
thiết bị liên lạc trên tàu
内蔵装置 ないぞうそうち
thiết bị cài đặt sẵn
宅内装置 たくないそうち
thiết bị trong nhà
市内通話 しないつうわ
điện thoại nội hạt
通信装置 つうしんそうち
thiết bị truyền thông
準市内通話 じゅんしないつうわ
cuộc gọi vùng thông điệp
Đăng nhập để xem giải thích