Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内部ファイル結合子
ないぶファイルけつごうし
bộ nối tập tin bên trong
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
外部ファイル結合子 がいぶファイルけつごうし
bộ nối tập tin ngoài
ファイル結合子 ファイルけつごうし
bộ kết nối tập tin
内部ファイル ないぶファイル
tệp nội bộ
内部結合テスト ないぶけつごうテスト
kiểm tra tích hợp a
結合子 けつごうし けつごうこ
hiệp hội
外部結合 がいぶけつごう
external coupling, external linkage
結合部位 けつごうぶい
vùng liên kết (binding site)
Đăng nhập để xem giải thích