結合子
けつごうし けつごうこ「KẾT HỢP TỬ」
☆ Danh từ
Hiệp hội

結合子 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 結合子
ファイル結合子 ファイルけつごうし
bộ kết nối tập tin
内部ファイル結合子 ないぶファイルけつごうし
bộ nối tập tin bên trong
外部ファイル結合子 がいぶファイルけつごうし
bộ nối tập tin ngoài
イオンけつごう イオン結合
kết hợp ion; liên kết ion
親子結合 おやこけつごう
tập máy chủ
イオンけっしょう イオン結晶
tinh thể ion
エミッタ結合素子 エミッタけつごうそし
logic ghép nối emitter
結合 けつごう
sự kết hợp; sự kết nối; sự phối hợp; sự gắn kết; sự liên kết