Các từ liên quan tới 内閣府特命担当大臣(原子力損害賠償・廃炉等支援機構担当)
内閣府特命担当大臣 ないかくふとくめいたんとうだいじん
Bộ trưởng đặc nhiệm
特命担当大臣 とくめいたんとうだいじん
Bộ trưởng Bộ Công tác Đặc biệt
原子力損害賠償法 げんしりょくそんがいばいしょうほう
luật bồi thường thiệt hại hạt nhân
担当 たんとう
chịu trách nhiệm; đảm đương
金融担当大臣 きんゆうたんとうだいじん
bộ trưởng phụ trách các vấn đề tài chính
損害賠償 そんがいばいしょう
bồi thường tổn thất
さーびすばいしょう サービス賠償
đền bù bằng dịch vụ.
担当者 たんとうしゃ
người phụ trách.