Các từ liên quan tới 内閣府特命担当大臣(消費者担当)
内閣府特命担当大臣 ないかくふとくめいたんとうだいじん
Bộ trưởng đặc nhiệm
特命担当大臣 とくめいたんとうだいじん
Minister of State for Special Missions, Minister of State for Science and Technology Policy
担当者 たんとうしゃ
người phụ trách.
担当 たんとう
chịu trách nhiệm; đảm đương
金融担当大臣 きんゆうたんとうだいじん
bộ trưởng phụ trách các vấn đề tài chính
担当医 たんとうい
Bác sĩ phụ trách
担当官 たんとうかん
cán bộ phụ trách
広報担当者 こうほうたんとうしゃ
người chịu trách nhiệm về quan hệ công chúng, người quản lý PR