Các từ liên quan tới 内閣感染症危機管理統括庁
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
危機管理 ききかんり
quản lý cơn khủng hoảng
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
危機管理室 ききかんりしつ
situation room, crisis management office
危機感 ききかん
cảm giác bất an; sự cảm nhận nguy hiểm sắp xảy đến
感染症 かんせんしょう
bệnh lây nhiễm; sự truyền nhiễm
腹腔内感染症 ふっくーないかんせんしょー
nhiễm trùng trong ổ bụng