Các từ liên quan tới 内閣総理大臣専用車
内閣総理大臣 ないかくそうりだいじん
Thủ tướng.
総理大臣 そうりだいじん
thủ tướng
よみとりせんようcd 読取専用CD
CD-ROM; đĩa nén chỉ đọc.
先の総理大臣 さきのそうりだいじん
cựu bộ trưởng đầu tiên
内大臣 ないだいじん うちのおとど うちのおおまえつぎみ うちのおおおみ
quan nội chính.
専用車 せんようしゃ
xe chuyên dụng.
総務大臣 そうむだいじん
bộ trưởng Bộ nội vụ
内閣総辞職 ないかくそうじしょく
Sự bãi nhiệm nội các; giải tán nội các