Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
総辞職 そうじしょく
tập trung sự từ chức
辞職 じしょく
sự từ chức; sự thôi việc; từ chức; thôi việc.
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
内閣総理大臣 ないかくそうりだいじん
Thủ tướng.
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
辞職願 じしょくねがい
đơn từ chức; đơn nghỉ việc
内職 ないしょく
công việc nghiệp dư