Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内閣総理大臣 ないかくそうりだいじん
Thủ tướng.
総理大臣 そうりだいじん
thủ tướng
ゆうきゅうだいりてん〔ほけん) 有給代理店〔保険)
đại lý bồi thường.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
先の総理大臣 さきのそうりだいじん
cựu bộ trưởng đầu tiên
こーすりょうり コース料理
thực đơn định sẵn
でぃーあーるえすりろん DRS理論
lý thuyết cấu trúc trình bày ngôn từ
だいりしていじょうこう(ようせんけいやく) 代理指定条項(用船契約)
điều khoản đại lý (hợp đồng thuê tàu).