Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
内閣閣僚
ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
かくりょうレベル 閣僚レベル
cấp bộ trưởng; cấp cao
閣僚 かくりょう
nội các; chính phủ; thành viên nội các
閣僚レベル かくりょうレベル
閣僚級 かくりょうきゅう
chức vụ bộ trưởng, chức vụ ngang hoặc cao hơn bộ trưởng
内閣 ないかく
nội các
閣内 かくない
閣僚会議 かくりょうかいぎ
hội đồng bộ trưởng.
現内閣 げんないかく
Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm
「NỘI CÁC CÁC LIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích