閣内
かくない「CÁC NỘI」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Nội các

閣内 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 閣内
閣内相 かくないしょう
những bộ trưởng phòng (buồng, hộp)
内閣 ないかく
nội các
内閣閣僚 ないかくかくりょう
Thành viên nội các.
現内閣 げんないかく
Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm
内閣法 ないかくほう
luật nội các
内閣サイバーセキュリティセンター ないかくサイバーセキュリティセンター
trung tâm quốc gia về sẵn sàng sự cố và chiến lược an ninh mạng
新内閣 しんないかく
Tủ mới
内閣府 ないかくふ
văn phòng phòng (buồng, hộp)