Kết quả tra cứu 現内閣
Các từ liên quan tới 現内閣
現内閣
げんないかく
「HIỆN NỘI CÁC」
☆ Danh từ
◆ Nội các đương nhiệm; chính phủ đương nhiệm
現内閣
の
重要課題
に
上
がっている
Nâng lên thành thách thức quan trọng của chính phủ đương nhiệm
現内閣支持率
の
低迷
Sự suy giảm tỷ lệ duy trì ghế trong quốc hội của nội các đương nhiệm
現内閣
の
支持率
Tỷ lệ duy trì ghế trong quốc hội của nội các đương nhiệm .

Đăng nhập để xem giải thích