内障
ないしょう そこひ「NỘI CHƯỚNG」
Any visual disorder caused by a problem within the eye (i.e. glaucoma, amaurosis, etc.)
☆ Danh từ
Ham muốn trần tục

内障 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 内障
縁内障 えんないさわる
Tăng nhãn áp
白内障 はくないしょう
đục mắt.
青内障 あおそこひ
Bệnh tăng nhãn áp.
緑内障 りょくないしょう
bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp
黒内障 こくないしょう くろそこひ
chứng thong manh.
緑内障ドレナージインプラント みどりないしょードレナージインプラント
cấy ghép dẫn lưu bệnh tăng nhãn áp
後発白内障 こうはつしろないしょう
đục thủy tinh thể sau phẫu thuật
白内障-後発 しろないしょー-こーはつ
Capsule Opacification