Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
青内障
あおそこひ
Bệnh tăng nhãn áp.
内障 ないしょう そこひ
any visual disorder caused by a problem within the eye (i.e. glaucoma, amaurosis, etc.)
縁内障 えんないさわる
Tăng nhãn áp
白内障 はくないしょう
đục mắt.
緑内障 りょくないしょう
bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp
黒内障 こくないしょう くろそこひ
chứng thong manh.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
緑内障ドレナージインプラント みどりないしょードレナージインプラント
cấy ghép dẫn lưu bệnh tăng nhãn áp
後発白内障 こうはつしろないしょう
đục thủy tinh thể sau phẫu thuật
「THANH NỘI CHƯỚNG」
Đăng nhập để xem giải thích