縁内障
えんないさわる「DUYÊN NỘI CHƯỚNG」
Tăng nhãn áp

縁内障 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 縁内障
内縁 ないえん
việc sống như vợ chồng nhưng chưa đăng ký kết hôn hợp pháp
内障 ないしょう そこひ
any visual disorder caused by a problem within the eye (i.e. glaucoma, amaurosis, etc.)
白内障 はくないしょう
đục mắt.
青内障 あおそこひ
Bệnh tăng nhãn áp.
緑内障 りょくないしょう
bệnh glôcôm, bệnh tăng nhãn áp
黒内障 こくないしょう くろそこひ
chứng thong manh.
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
内縁の妻 ないえんのつま
Người vợ không chính thức