Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 内顎類
無顎類 むがくるい
cá không hàm (Agnatha)
蘚類綱 蘚類つな
bryopsida (lớp rêu trong ngành bryophyta)
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
アルカリどるいきんぞく アルカリ土類金属
đất có kim loại kiềm
顎 あご
cái cằm
下顎 かがく したあご
Hàm dưới
顎髭 あごひげ
râu cằm, râu dê
顎クイ あごクイ
nâng cằm người khác lên để hôn