Kết quả tra cứu 円
円
えん まる
「VIÊN」
☆ Danh từ
◆ Tròn.
円
い
箱
か?あんた
正気
か?
Hộp tròn? Bạn bị khùng à?
円卓会議
(の
参加者
)
Người tham gia hội nghị bàn tròn .
円卓会議
を
進
める
Xúc tiến hội nghị bàn tròn
◆ Vòng tròn; hình tròn
円
になって
手
をつないでください。
Tạo thành một vòng tròn và nắm tay nhau.
円
を
描
くように
広
がる
波紋
Những vòng sóng tỏa rộng như vẽ thành vòng tròn. .
円周3メートルの円
Vòng tròn chu vi 3 mét. .

Đăng nhập để xem giải thích