Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
卵円窓 らんえんそう
fenestra ovalis (of the ear)
卵円孔(心臓) たまごえんこう(しんぞう)
lỗ bầu dục ( tim mạch )
卵 かい かいご らん たまご
trứng; quả trứng
円 えん まる
tròn.
卵状 らんじょう たまごじょう
hình trứng
卵肌 たまごはだ
da trắng như trứng gà bóc
モザイク卵 モザイクらん モザイクたまご
trứng khảm
抱卵 ほうらん
sự ấp trứng, thời kỳ ủ bệnh