円投
えんなげ「VIÊN ĐẦU」
Hành động chuyển quỹ yên thành quỹ ngoại tệ.
円投 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円投
円盤投げ えんばんなげ
(thể dục, thể thao) môn ném đĩa
aseanとうしちいき ASEAN投資地域
Khu vực Đầu tư ASEAN.
投 とう
counter for pitches
円 えん まる
tròn.
べいこくとうしかんり・ちょうさきょうかい 米国投資管理・調査協会
Hiệp hội Nghiên cứu và Quản lý Đầu tư.
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
投飛 とうひ
những đá lát đường bay
投売 なげうり
bán đại hạ giá