Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 円らか
円か まどか
tròn (mặt trăng...); thanh bình, yên bình, lặng lẽ, yên tĩnh
円ら つぶら えんら
vòng tròn; tròn trịa
円やか まろやか
hình cầu,nhẹ (nếm mùi),vòng tròn
円 えん まる
tròn.
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
円投 えんなげ
hành động chuyển quỹ yên thành quỹ ngoại tệ.
千円 せんえん
1000 đồng yên
円領 えんりょう
một lọa trang phục truyền thống của Nhật