Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円周率
えんしゅうりつ
(hình học) Pi (3,1415926...)
円周 えんしゅう
chu vi hình tròn
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
周転円 しゅうてんえん
(toán học) Epixic, ngoại luân, đường ngoại luôn
円周角 えんしゅうかく
góc chu vi
曲率円 きょくりつえん
đường tròn chính khúc
円周振れ えんしゅうふれ
Độ đảo hướng kính (độ đảo đơn)
周辺確率 しゅうへんかくりつ
xác suất biên
周産期死亡率 しゅうさんきしぼうりつ
tỷ lệ tử vong chu sinh
「VIÊN CHU SUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích