Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円周 えんしゅう
chu vi hình tròn
円周,周囲 えんしゅう,しゅうい
chu vi
円周率 えんしゅうりつ
(hình học) Pi (3,1415926...)
周転円 しゅうてんえん
(toán học) Epixic, ngoại luân, đường ngoại luôn
しかくなねっかちーふ 四角なネッカチーフ
khăn vuông.
円周振れ えんしゅうふれ
Độ đảo hướng kính (độ đảo đơn)
角周波数 かくしゅうはすう すみしゅうはすう
tần số góc
円錐角膜 えんすいかくまく
bệnh giác mạc chóp