Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
曲率円
きょくりつえん
đường tròn chính khúc
円曲 えんきょく
cách quanh co (nói hoặc làm)
曲率 きょくりつ
sự uốn cong; sự bị uốn cong; sự vẹo, độ cong
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
円舞曲 えんぶきょく
điệu van xơ
円周率 えんしゅうりつ
(hình học) Pi (3,1415926...)
円弧(曲線) えんこ(きょくせん)
đường vòng, vòng cung
円錐曲線 えんすいきょくせん
đường uốn cong hình nón
曲率中心 きょくりつちゅーしん
tâm của bán kính cong
「KHÚC SUẤT VIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích