円安
えんやす「VIÊN AN」
Đồng yên thấp
円安
が
進
んでいるね。
Đồng yên vẫn ở mức thấp so với đồng đô la.
Tỷ giá hối đoái yên thấp hơn so với tỷ giá trung tâm
Yên yếu
☆ Danh từ
Việc đồng yên giảm giá
最近相場
は
円安続
きだった。
Dạo này, trên thị trường hối đoái, đồng yên tiếp tục giảm giá. .

Từ trái nghĩa của 円安
円安 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円安
円安圧力 えんやすあつりょく
áp lực giảm giá đồng yên
円安ドル高 えんやすドルだか
depreciation of the yen against the (American) dollar
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
円高ドル安 えんだかドルやす
đồng Yên giá cao và đồng Đô giá rẻ
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
あんせい 週間は安静です
nghỉ ngơi; yên tĩnh.
円 えん まる
tròn.