円安圧力
えんやすあつりょく「VIÊN AN ÁP LỰC」
Áp lực giảm giá đồng yên
Gây áp lực từ các yếu tố như chính trị làm giảm đồng yên
円安圧力 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円安圧力
円安 えんやす
việc đồng yên giảm giá
アネロイドきあつけい アネロイド気圧計
cái đo khí áp hộp; dụng cụ đo khí áp
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
圧力 あつりょく
sức ép, áp lực
あんぜんピン 安全ピン
kim băng
円高ドル安 えんだかドルやす
đồng Yên giá cao và đồng Đô giá rẻ
円安ドル高 えんやすドルだか
depreciation of the yen against the (American) dollar
安らかに 安らかに
An nghỉ ( dành cho người đã chết )