Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
円 えん まる
tròn.
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
千円 せんえん
1000 đồng yên
ピッチ円 ピッチえん
vòng chia
円領 えんりょう
một lọa trang phục truyền thống của Nhật
(円)弧 (えん)こ
cung; hình cung