Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
(円)弧 (えん)こ
cung; hình cung
円弧 えんこ
cung tròn
歯厚 はあつ
độ dày răng
円弧(曲線) えんこ(きょくせん)
đường vòng, vòng cung
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
歯厚マイクロ はあつしマイクロ
panme đo răng
弦歯厚 げんはあつ
độ dày của mỗi răng trên bánh răng vòng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.