歯厚
はあつ「XỈ HẬU」
Độ dày răng
歯厚 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 歯厚
歯厚マイクロ はあつしマイクロ
panme đo răng
弦歯厚 げんはあつ
độ dày của mỗi răng trên bánh răng vòng
円弧歯厚 えんこはあつ
độ dày của bước răng (trên đường vòng cơ sở)
またぎ歯厚 またぎはあつ
chiều dài tiếp tuyến cơ sở
はブラシ 歯ブラシ
bàn chải răng
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
ウォームはぐるま ウォーム歯車
truyền động trục vít; bánh vít
でんどうはブラシ 電動歯ブラシ
bàn chải điện.