Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円形振れ度
えんけーふれたび
(dung sai độ đảo) độ đảo riêng phần
円周振れ えんしゅうふれ
Độ đảo hướng kính (độ đảo đơn)
円形 えんけい まるがた
hình tròn
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
振れ取り台 ふれとりだい 振れ取り台
bàn cân bằng (loại thiết bị được sử dụng để cân bằng các vật thể quay, chẳng hạn như bánh xe, rôto và quạt)
円筒度 えんとーど
tính chất hình trụ
真円度 しんえんど
độ tròn (dung sai giữa đường tròn thực tế và đường tròn tiêu chuẩn)
非円形 ひえんけい
hình không tròn
Đăng nhập để xem giải thích