Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
王女 おうじょ おうにょ
công chúa
方円 ほうえん
khoái lạc; ưa nhục dục, gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi
女方 おざかた
diễn viên giống đực trong những vai trò kabuki nữ
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
女王国 じょおうこく
nữ vương
女王蜂 じょおうばち じょおうバチ
ong chúa.