女方
おざかた「NỮ PHƯƠNG」
Diễn viên giống đực trong những vai trò kabuki nữ

女方 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 女方
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
方方 ほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn
女 じょ おんな おみな おうな うみな おな
phụ nữ; con gái; cô gái; đàn bà; nữ
女王 じょおう 美白の女王です。
Hoàng hậu; nữ hoàng
女女しい めめしい
yếu ớt, ẻo lả, nhu nhược