方円
ほうえん「PHƯƠNG VIÊN」
☆ Danh từ
Khoái lạc; ưa nhục dục, gây khoái lạc; đầy vẻ khoái lạc, khêu gợi
Làm mê, làm say mê, quyến rũ
Đẹp; hay, tốt, tốt đẹp

方円 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 方円
八方円満 はっぽうえんまん
to the satisfaction of all parties, all sides being happy and satisfied
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
ゆくえふめい 行方不明(米兵)
vấn đề người mất tích.
前方後円墳 ぜんぽうこうえんふん
lăng mộ của các Hoàng đế ngày xưa.
上円下方墳 じょうえんかほうふん
gò mộ có đáy vuông, đỉnh tròn
やる気のある方 やる気のある方
Người có tinh thần trách nhiệm
円 えん まる
tròn.
方方 ほうぼう
ở mọi nơi, khắp nơi, khắp chốn