Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
月月 つきつき
mỗi tháng
円 えん まる
tròn.
月 がつ げつ つき
mặt trăng
円盤(円の面) えんばん(えんのめん)
đĩa ( bề mặt đường tròn)
千円 せんえん
1000 đồng yên
ピッチ円 ピッチえん
vòng chia
円領 えんりょう
một lọa trang phục truyền thống của Nhật