円柱
えんちゅう まるばしら「VIÊN TRỤ」
Trụ, hình trụ
円柱の断面積
Diện tích mặt cắt của trụ tròn ( diện tích mặt đáy)
円柱橋脚
Trụ cầu hình trụ
円柱橋脚
Trụ cầu hình trụ
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Cái trụ tròn
コンポジット式円柱
Trụ tròn bằng hợp chất composite
アーケード
の
円柱
Trụ tròn mái cuốn
ろう
様円柱
Trụ tròn bằng sáp .

Từ đồng nghĩa của 円柱
noun