Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円柱座標
えんちゅうざひょう
tọa độ hình trụ
円筒座標 えんとーざひょー
tọa độ trụ
円柱 えんちゅう まるばしら
cái trụ tròn
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
円座 えんざ
ngồi xếp vòng tròn; tấm trải rơm hình tròn
座標 ざひょう
tọa độ.
円柱状 えんちゅうじょう
hình trụ tròn
円柱形 えんちゅうけい
hình trụ, cột
直円柱 ちょくえんちゅう
hình trụ đứng
「VIÊN TRỤ TỌA TIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích