Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
円満 えんまん
sự viên mãn; sự đầy đủ; sự trọn vẹn; sự êm đẹp
古寺 こじ ふるでら
cổ tự, chùa cổ
古河 ふるかわ
dòng sông cũ (già)
アンドロメダぎんが アンドロメダ銀河
chòm sao tiên nữ
古社寺 こしゃじ
đền thờ và chùa cũ
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
知徳円満 ちとくえんまん
có cả tài lẫn đức
夫婦円満 ふうふえんまん
vợ chồng thuận hòa, hạnh phúc