円熟する
えんじゅく「VIÊN THỤC」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Chín chắn; chín muồi
彼
はこの5
年間
に
人格的
に
大
いに
円熟
した。
5 năm qua, anh ta đã chín chắn nhiều về nhân cách. .

Bảng chia động từ của 円熟する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 円熟する/えんじゅくする |
Quá khứ (た) | 円熟した |
Phủ định (未然) | 円熟しない |
Lịch sự (丁寧) | 円熟します |
te (て) | 円熟して |
Khả năng (可能) | 円熟できる |
Thụ động (受身) | 円熟される |
Sai khiến (使役) | 円熟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 円熟すられる |
Điều kiện (条件) | 円熟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 円熟しろ |
Ý chí (意向) | 円熟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 円熟するな |
円熟した được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 円熟した
円熟する
えんじゅく
chín chắn
円熟した
えんじゅくした
chín mọng