円熟
えんじゅく「VIÊN THỤC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chín chắn; sự chín muồi
彼
の
芸
は
円熟
の
城
に
達
している。
Sự trình diễn của ông ta đã đạt đến độ chín muồi. .

Từ đồng nghĩa của 円熟
noun
Từ trái nghĩa của 円熟
Bảng chia động từ của 円熟
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 円熟する/えんじゅくする |
Quá khứ (た) | 円熟した |
Phủ định (未然) | 円熟しない |
Lịch sự (丁寧) | 円熟します |
te (て) | 円熟して |
Khả năng (可能) | 円熟できる |
Thụ động (受身) | 円熟される |
Sai khiến (使役) | 円熟させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 円熟すられる |
Điều kiện (条件) | 円熟すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 円熟しろ |
Ý chí (意向) | 円熟しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 円熟するな |