円貨建
えんかだて「VIÊN HÓA KIẾN」
☆ Noun or verb acting prenominally
Mệnh giá bằng đồng yên

円貨建 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円貨建
円貨建て債券 えんかだてさいけん
được tính bằng đồng yên
円貨 えんか
đồng yên (đơn vị tiền tệ của Nhật)
外貨建 がいかだて がいかけん
nhịp độ trong tiền tệ nước ngoài
円建て えんだて
trên cơ sở đồng Yên
米貨建て べいかだて
mệnh giá bằng tiền Mỹ
べーるかもつ ベール貨物
hàng đóng kiện.
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.
外貨建てMMF がいかだてMMF
quỹ thị trường tiền tệ mmf