円建て
えんだて「VIÊN KIẾN」
Hiển thị giá bằng đồng yên
☆ Danh từ
Trên cơ sở đồng Yên

円建て được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 円建て
円建て外債 えんだてがいさい
gọi tên là tiền vay đồng yên; mối ràng buộc samurai
円貨建 えんかだて
mệnh giá bằng đồng yên
円貨建て債券 えんかだてさいけん
được tính bằng đồng yên
メンテナンス メンテナンス 建物メンテナンス
sự bảo dưỡng; sự duy trì; sự gìn giữ.
建て だて たて
cho biết tầng, cấu trúc hoặc vật liệu được sử dụng trong tòa nhà
けんせつ・りーす・じょうと 建設・リース・譲渡
Xây dựng, cho thuê, chuyển giao.
ルーブル建て ルーブルだて
denominated in Russian roubles
建て坪 たてつぼ
lát sàn không gian